Characters remaining: 500/500
Translation

hốc hác

Academic
Friendly

Từ "hốc hác" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả một trạng thái cơ thể của người, thường khi họ gầy gò, thiếu sức sống, hoặc có vẻ mệt mỏi. Khi người nào đó "hốc hác," điều đó có nghĩahọ trông như thể đã trải qua nhiều khó khăn, có thể do bệnh tật, thiếu ăn, hoặc căng thẳng.

Định nghĩa:
"Hốc hác" (tính từ) miêu tả trạng thái gầy gò, thiếu sức sống, thường thấynhững người bị ốm hoặc mệt mỏi.

dụ sử dụng: 1. Sau một tuần bệnh, anh ấy trông thật hốc hác, mặt mày xanh xao. 2. ấy đã thức khuya nhiều nên mắt hốc hác có vẻ mệt mỏi.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn chương hoặc trong những bài viết mô tả sâu sắc, "hốc hác" có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc của nhân vật, như: "Chị nhìn thấy bóng dáng hốc hác của người bạn , lòng trĩu nặng lo lắng."

Biến thể từ gần giống: - Biến thể: "Hốc hác" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "gương mặt hốc hác" hay "thân hình hốc hác." - Từ gần giống: "Gầy gò" (thường chỉ trạng thái gầy do thiếu dinh dưỡng) "phờ phạc" (thường chỉ trạng thái mệt mỏi, uể oải).

Từ đồng nghĩa: - "Gầy gò" (nhấn mạnh vào sự gầy yếu) - "Phờ phạc" (nhấn mạnh vào sự mệt mỏi, uể oải)

Liên quan: - "Hốc" (có nghĩachỗ trống hoặc chỗ lõm, nhưng không liên quan đến trạng thái cơ thể).

  1. tt. Gầy giơ xương, trông phờ phạc, mệt mỏi: thức đêm lắm, mặt hốc hác bị ốm mấy hôm hốc hác hẳn.

Comments and discussion on the word "hốc hác"