Từ "hốc hác" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả một trạng thái cơ thể của người, thường là khi họ gầy gò, thiếu sức sống, hoặc có vẻ mệt mỏi. Khi người nào đó "hốc hác," điều đó có nghĩa là họ trông như thể đã trải qua nhiều khó khăn, có thể do bệnh tật, thiếu ăn, hoặc căng thẳng.
Định nghĩa:
"Hốc hác" (tính từ) miêu tả trạng thái gầy gò, thiếu sức sống, thường thấy ở những người bị ốm hoặc mệt mỏi.
Ví dụ sử dụng: 1. Sau một tuần bệnh, anh ấy trông thật hốc hác, mặt mày xanh xao. 2. Cô ấy đã thức khuya nhiều nên mắt hốc hác và có vẻ mệt mỏi.
Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn chương hoặc trong những bài viết mô tả sâu sắc, "hốc hác" có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc của nhân vật, như: "Chị nhìn thấy bóng dáng hốc hác của người bạn cũ, lòng trĩu nặng vì lo lắng."
Biến thể và từ gần giống: - Biến thể: "Hốc hác" không có nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "gương mặt hốc hác" hay "thân hình hốc hác." - Từ gần giống: "Gầy gò" (thường chỉ trạng thái gầy do thiếu dinh dưỡng) và "phờ phạc" (thường chỉ trạng thái mệt mỏi, uể oải).
Từ đồng nghĩa: - "Gầy gò" (nhấn mạnh vào sự gầy yếu) - "Phờ phạc" (nhấn mạnh vào sự mệt mỏi, uể oải)
Liên quan: - "Hốc" (có nghĩa là chỗ trống hoặc chỗ lõm, nhưng không liên quan đến trạng thái cơ thể).